Tra cứu GMO
DANH MỤC SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN
Tên tổ chức đăng ký | Sự kiện biến đổi gen | Tên thông thường và tính trạng | Khảo nghiệm | Giấy chứng nhận An toàn sinh học | Giấy xác nhận đủ điều kiện làm Thực phẩm/Thức ăn chăn nuôi | |
Hạn chế | Diện rộng | |||||
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON89034 | Ngô kháng sâu bộ cánh vảy | 774/QĐ-BNN-KHCN 29/3/2010 | 402/QĐ-BNN-KHCN 07/3/2011 | 1836/QĐ-BTNMT 27/8/2014 | 3498/QĐ-BNN-KHCN 11/8/2014 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | NK603 | Ngô chống chịu thuốc trừ cỏ Roundup gốc glyphosate | 774/QĐ-BNN-KHCN 29/3/2010 | 402/QĐ-BNN-KHCN 07/3/2011 | 2486/QĐ-BTNMT 03/11/2014 | 3497/QĐ-BNN-KHCN 11/8/2014 |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam | Bt11 | Ngô kháng sâu đục thân | 773/QĐ-BNN-KHCN 29/3/2010 | 403/QĐ-BNN-KHCN 07/3/2011 | 70/QĐ-BTNMT 14/01/2015 | 3500/QĐ-BNN-KHCN 11/8/2014 |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam | GA21 | Ngô chống chịu thuốc trừ cỏ Glyphosate | 773/QĐ-BNN-KHCN 29/3/2010 | 403/QĐ-BNN-KHCN 07/3/2011 | 2485/QĐ-BTNMT 03/11/2014 | 5277/QĐ-BNN-KHCN 10/12/2014 |
Công ty TNHH Pioneer Hi- bred Việt Nam | TC1507 | Ngô kháng sâu bộ cánh vảy | 1449/QĐ-BNN-KHCN 31/5/2010 | 907/QĐ-BNN-KHCN 05/5/2011 | 1747/QĐ-BTNMT 02/8/2016 | 160/QĐ-BNN-KHCN 19/01/2016 |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam | MIR162 | Ngô kháng sâu hại bộ cánh vẩy | 2911/QĐ-BNN-KHCN 16/11/2012 | 3398/QĐ-BNN-KHCN 24/08/2015 | – | 3499/QĐ-BNN-KHCN 11/8/2014 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON89788 | Đậu tương chống chịu thuốc trừ cỏ Roundup gốc glyphosate | – | – | – | 5550/QĐ-BNN-KHCN 24/12/2014 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | 40-3-2 | Đậu tương chống chịu thuốc trừ cỏ Roundup gốc glyphosate | – | – | – | 1332/QĐ-BNN-KHCN 20/4/2015 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON87705 | Đậu tương tăng cường hàm lượng axit oleic và chống chịu thuốc trừ cỏ Roundup gốc glyphosate | – | – | – | 1333/QĐ-BNN-KHCN 20/4/2015 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON87701 | Đậu tương kháng sâu bộ cánh vảy | – | – | – | 1338/QĐ-BNN-KHCN 20/4/2015 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON87708 | Đậu tương chống chịu thuốc trừ cỏ Dicamba | – | – | – | 1339/QĐ-BNN-KHCN 20/4/2015 |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam | T25 | Ngô chống chịu thuốc trừ cỏ glufosinate ammonium | – | – | – | 3656/QĐ-BNN-KHCN 09/9/2015 |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam | A5547-127 | Đậu tương chống chịu thuốc trừ cỏ glufosinate ammonium | – | – | – | 3657/QĐ-BNN-KHCN 09/9/2015 |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam | A2704-12 | Đậu tương chống chịu thuốc trừ cỏ glufosinate ammonium | – | – | – | 3658/QĐ-BNN-KHCN 09/9/2015 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON87427 | Ngô chống chịu thuốc trừ cỏ Roundup gốc glyphosate trên một số mô chọn lọc | – | – | – | 3659/QĐ-BNN-KHCN 09/9/2015 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON87460 | Ngô chống chịu hạn | – | – | – | 3660/QĐ-BNN-KHCN 09/9/2015 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON87769 | Đậu tương giàu hàm lượng axit stearidonic – axit béo thay thế omega 3 | – | – | – | 3661/QĐ-BNN-KHCN 09/9/2015 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON88017 | Ngô chống chịu thuốc trừ cỏ gốc glyphosate và kháng sâu hại rễ ngô | – | – | – | 3662/QĐ-BNN-KHCN 09/9/2015 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON810 | Ngô kháng sâu đục thân | 107/QĐ-BNN-KHCN 14/01/2016 | – | – | 3663/QĐ-BNN-KHCN 09/9/2015 |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam | 5307 | Ngô Kháng sâu hại rễ | – | – | – | 2133/QĐ-BNN-KHCN 02/6/2016 |
Công ty TNHH Pioneer Hi- bred Việt Nam | DP305423-1 | Đậu tương tăng cường hàm lượng axit oleic | – | – | – | 4170/QĐ-BNN-KHCN 25/10/2018 |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam | MS8 | Cải dầu bất dục đực và chống chịu thuốc trừ cỏ glufosinate ammonium |
– | – | – | 254/QĐ-BNN-KHCN 21/01/2020 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON 88913 | Bông chống chịu thuốc trừ cỏ Glyphosate. |
– | – | – | 255/QĐ-BNN-KHCN 21/01/2020 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | MON 15985 | Bông kháng sâu bộ cánh vẩy | – | – | – | 256/QĐ-BNN-KHCN 21/01/2020 |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam | FG72 | Đậu tương, đậu nành, Chống chịu thuốc trừ cỏ isoxaflutole và glyphosate | – | – | – | 501/QĐ-BNN-KHCN 19/02/2020 |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam | KK179 | Giảm hàm lượng lignin | – | – | – | 5113/QĐ-BNN-KHCN
16/12/2020 |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam | MON 88701 | Chống chịu thuốc trừ cỏ Dicamba và Glufosinate | – | – | – | 5114/QĐ-BNN-KHCN
16/12/2020 |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam | GHB 119 | Kháng sâu và chống chịu thuốc trừ cỏ ammonium glufosinat | – | – | – | 5115/QĐ-BNN-KHCN
16/12/2020 |